Kết quả tra cứu mẫu câu của 昼寝
昼寝
て
夜働
く
人
もいる。
Có một số người ngủ vào ban ngày và làm việc vào ban đêm.
昼寝
をしている
間
に
変
な
夢
を
見
た。
Trong khi ngủ trưa, tôi có một giấc mơ kỳ lạ.
私
は
昼寝
します。
Tôi sẽ có một giấc ngủ ngắn.
彼
は
昼寝
をして
睡眠不足
を
補
おうとした。
Anh cố gắng bù đắp tình trạng thiếu ngủ của mình bằng cách chợp mắt.