Kết quả tra cứu mẫu câu của 昼御飯
昼御飯
は
食
べるか
食
べないかの
内
に、
勉強
しました。
Ngay sau khi tôi ăn xong bữa trưa, tôi đã học
トミー
!
ルーシー
!
昼御飯
ができたわよ
Tommy, nhanh lên! Cơm trưa xong rồi đấy
分
かったわ。
裏庭
にいるのよ。
昼御飯
、あと10
分
でできるからね
Được rồi, cứ chơi trong vườn nhé, vì cơm trưa sẽ bắt đầu mười phút nữa .
ダメ
よ。おなかが
空
いたら、
キャンディー
を
食
べるんじゃないでしょ。おなかが
空
いたら、お
昼御飯
を
食
べなさい!
Không được. Đói cũng không được ăn kẹo. Nếu đói, con phải ăn cơm trưa