Kết quả tra cứu mẫu câu của 昼食代
あなたは
昼食代
を
払
わなくてもいいですよ。
Bạn không cần trả phí ăn trưa đâu.
あなたは
昼食代
を
払
わなくてもいいですよ。
Bạn không cần phải trả tiền cho bữa trưa của mình.
メアリー
は
昼食代
を
五ドル払
った。
Mary đã trả năm đô la cho bữa trưa của mình.
この
料金
に
昼食代
は
入
っていますか。
Giá này có bao gồm bữa trưa không?