Kết quả tra cứu mẫu câu của 時おり
私
は
時
おり
学校
で
彼
に
会
う。
Tôi gặp anh ấy ở trường bây giờ và sau đó.
僕
は
時
おり
クラブ
で
彼
に
出会
います。
Tôi gặp anh ấy trong những dịp ở câu lạc bộ.
私
には
時
おり
文通
する
人
がいる。
Thỉnh thoảng tôi có một người bạn để thư từ.
パリ
に
滞在中時
おり
彼
を
訪
れた。
Tôi đã đến thăm anh ấy trong khoảng thời gian tôi ở Paris.