Kết quả tra cứu mẫu câu của 時代遅れ
時代遅
れのその
政権
は
崩壊寸前
だ。
Chế độ lỗi thời sắp sụp đổ.
それは
時代遅
れです。
Nó đã lỗi thời.
こんな
時代遅
れの
法律
は
廃止
してもいいころだ。
Đã đến lúc chúng ta loại bỏ luật lỗi thời này.
その
靴
は
時代遅
れだ。
Những đôi giày đó là lỗi thời.