Kết quả tra cứu mẫu câu của 時刻表
時刻表
を
改正
する
Thay đổi bảng giờ tàu.
時刻表
が
改訂
された。
Thời gian biểu đã được sửa đổi.
時刻表
が
改正
された。
Thời gian biểu đã được sửa đổi.
時刻表
を
見
れば
発車
の
時刻
が
分
かります。
Bạn có thể tùy thuộc vào thời gian biểu để cho bạn biết khi nào các chuyến tàu khởi hành.