Kết quả tra cứu mẫu câu của 時勢
時勢
を
引
き
止
める
Đi ngược lại xu thế
時勢
に
沿
って
生
きる
Sống lựa theo đúng tình hình thời thế
時勢
に
遅
れずに
付
いて
行
きなさい。
Bám sát với thời đại.
時勢
に
遅
れない
様
にしなければなりません。
Nó là cần thiết để theo kịp thời đại.