Kết quả tra cứu mẫu câu của 時流
時流
の
河
に
血
まみれで
飛
び
込
み。
Lái xe vào dòng thời gian đang hoành hành.
彼
は
時流
に
乗
るのがうまい。
Anh ấy rất giỏi trong việc cưỡi gió.
人
は
時流
に
逆
らうことを
好
まない。
Mọi người không thích bơi ngược dòng nước.
私
は
時流
に
遅
れないように
新聞
を
読
む。
Tôi đọc báo để theo kịp thời đại.