Kết quả tra cứu mẫu câu của 時計が止まった
時計
が
止
まった
Đồng hồ chết
時計
が
止
まった。
Đồng hồ dừng lại.
時計
が
止
まった。
新
しい
電池
が
必要
だ。
Đồng hồ dừng lại. Nó cần một pin mới.
そうだな、
私
の
時計
が
止
まったので
彼
が
時間
を
知
っているかどうか、たずねただけだ。
彼
はただ
駆
け
出
しただけだ。
Tôi chỉ hỏi anh ấy xem anh ấy có biết giờ không, vì đồng hồ của tôi đã dừng, vàanh ta chỉ đơn giản là bắt vít.