Kết quả tra cứu mẫu câu của 時間の無駄
時間
の
無駄
ですよ。
Bạn đang lãng phí thời gian của bạn.
それは
時間
の
無駄
です。
Đúng là phí thời gian.
これ
以上待
つことは
時間
の
無駄
だ。
Thật lãng phí thời gian để ở lại lâu hơn.
その
会合
は
要
するに
時間
の
無駄
だった。
Nói tóm lại, cuộc họp thật lãng phí thời gian.