Kết quả tra cứu mẫu câu của 時間の遅れ
空
の
旅
で
長時間
の
遅
れを
来
す
Làm chậm trễ trong thời gian dài cho các chuyến bay
私
は
車
の
スピード
を
上
げて
時間
の
遅
れを
取
り
戻
さなければならない。
Tôi phải bù lại thời gian đã mất bằng cách lái xe nhanh.