Kết quả tra cứu mẫu câu của 時間割
時間割
をもらえますか。
Tôi có thể có một lịch học được không?
綿密
な
時間割
り
Tỉ lệ giờ giấc rất sít sao
授業
の
時間割
り
Thời gian biểu của lớp học .
私
たちは
時間割
に
従
って
勉強
する。
Chúng tôi học theo thời khóa biểu.