Kết quả tra cứu mẫu câu của 時間厳守
私
は
時間厳守
を
第一
にしている。
Tôi thực hiện một quan điểm của việc đúng giờ.
彼
は
時間厳守
を
自慢
にしていた。
Anh tự hào về sự đúng giờ của mình.
彼
は
時間厳守
を
誇
りにしている。
Anh ấy tự hào về sự đúng giờ của mình.
彼
は
時間厳守
の
重要性
を
強調
した。
Anh ấy nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đúng giờ.