Kết quả tra cứu mẫu câu của 時間外
祈祷時間外
Ngoài thời gian cầu nguyện
今
は
勤務時間外
だ。
Bây giờ tôi đang làm nhiệm vụ.
_
時以降
の
時間外勤務
に
対
して
基本給
に_%を
上乗
せして(
人
)に
支払
う
Trả cho ai đó ~ phần trăm trên mức lương cơ bản cho thời gian làm ngoài giờ kể từ ~ giờ trở đi
従業員
たちに
時間外労働手当
てを
支払
う
Trả thù lao ngoài giờ cho người làm thuê