Kết quả tra cứu mẫu câu của 時限爆弾
時限爆弾
が
大音響
とともに
爆発
した。
Quả bom hẹn giờ phát nổ với một tiếng động lớn.
警察
は
時限爆弾
が
仕掛
けられているという
通報
で
現場
に
急行
した。
Cảnh sát vội vã đến hiện trường khi cho rằng một quả bom hẹn giờ đã được gài.
空港
で
出時限爆弾
が
爆発
し13
名
もの
命
を
奪
った。
Một quả bom hẹn giờ đã nổ ở sân bay giết chết 13 người.