Kết quả tra cứu mẫu câu của 晩に
晩
に
ベビーシッター
を
頼
む
意味
ねぇだろ!
Chẳng ích gì khi thuê một người trông trẻ vào buổi tối.
土曜
の
晩
には、
パリ
から、
一晩泊
りで
彼女
の
夫
が
来
る
筈
になつてゐるのです。
Chồng cô ấy được cho là sẽ đến thăm cô ấy từ Paris trong một đêm duy nhấtTối thứ bảy.
土曜
の
晩
には、
パリ
から、
一晩泊
りで
彼女
の
夫
が
来
る
筈
になっているのです。
Chồng cô ấy được cho là sẽ đến thăm cô ấy từ Paris trong một đêm duy nhấtTối thứ bảy.
日曜日
の
晩
に
来
られますか。
Bạn có thể đến vào tối chủ nhật không?