Kết quả tra cứu mẫu câu của 晩御飯
晩御飯
が
出来上
がった。
Bữa tối đã sẵn sàng
晩御飯
を
食
べた
後
、
テレビ
を
見始
めました。
Sau khi ăn tối, tôi bắt đầu xem TV.
晩御飯
を
食
べようとするところでした。
Chúng tôi chuẩn bị ngồi xuống ăn tối.
母
は
晩御飯
の
支度
で
忙
しい。
Mẹ tôi đang bận chuẩn bị bữa tối.