Kết quả tra cứu mẫu câu của 晩餐会
晩餐会
で
彼
は
私
に
挨拶
するように
主張
した。
Tại bữa tiệc tối, anh ta khăng khăng đòi tôi phải phát biểu.
晩餐会
の
席
で
ソフトウェア
の
新バージョン
の
発表
について
触
れたい。
Tôi muốn đề cập đến việc phát hành phiên bản phần mềm mới của chúng tôi tại bữa tiệc.
彼
は
晩餐会
に
妻
を
同伴
していた。
Anh được vợ tháp tùng trong bữa tiệc tối.
私達
は
晩餐会
に10
人
の
客
を
招待
している。
Chúng tôi có mười khách trong bữa tiệc tối.