Kết quả tra cứu mẫu câu của 普遍的
それには
絶対的
で
普遍的
な
意味
はない。
Nó không có ý nghĩa tuyệt đối và phổ quát.
〜を
決
める(ための)
普遍的公式
Công thức chung nhằm xác định~
ノミナリズム
の
考
え
方
では、
普遍的
な
概念
は
実在
しないとされる。
Theo quan điểm của chủ nghĩa duy danh, các khái niệm phổ quát không thực sự tồn tại.