Kết quả tra cứu mẫu câu của 暇な時
暇
な
時
に
出
かけなさい。
Bạn có thể đi lúc rảnh rỗi.
暇
な
時
は
何
をしていますか。
Bạn làm gì vào thời gian rảnh?
暇
な
時間
に
自宅
で
副収入
を
得
る
Làm kiếm thêm thu nhập tại nhà vào thời gian rỗi.
暇
な
時
にこの
本
を
読
んでください。
Đọc cuốn sách này lúc rảnh rỗi.