Kết quả tra cứu mẫu câu của 暑い季節
暑
い
季節
は、
生鮮食品
はとても
腐
りやすい。
Trong mùa nóng, đồ dễ hư hỏng.
暑
い
季節
には
息子
の
皮膚
に
吹
き
出物
がでやすい。
Vào mùa nóng, da con trai tôi rất dễ nổi mụn.
一番暑
い
季節
はいつですか。
Mùa nào là nóng nhất trong tất cả các mùa?
今
は
一年
で
一番暑
い
季節
です。
Bây giờ là mùa nóng nhất trong năm.