Kết quả tra cứu mẫu câu của 暖まる
暖
まるまで
エンジン
をかけて
置
きなさい。
Chạy động cơ cho đến khi nó nóng lên.
この
部屋
はすぐに
暖
まる。
Căn phòng này sẽ sớm nóng lên.
セントラルヒーティング部屋
は
直
に
暖
まる。
Căn phòng có hệ thống lò sưởi trung tâm nhanh chóng được làm nóng. .