Kết quả tra cứu mẫu câu của 暖冬
今年
は
暖冬異変
だ
Mùa đông năm nay ấm áp một cách lạ thường.
今年
は
暖冬
ね。すごしやすくていいや。
Năm nay không phải là mùa đông ôn hòa sao? Làm cho cuộc sống dễ dàng hơn.
今年
もまた
暖冬
になるそうだよ。
Tôi nghe nói năm nay chúng ta sẽ lại có một mùa đông ấm áp . .
長期予報
によると、
暖冬
だそうだ。
Theo dự báo dài hạn có vẻ như là một mùa đông ấm áp