Kết quả tra cứu mẫu câu của 暗殺された人物の一覧
(
人
)を
暗殺
する
計画
Âm mưu (kế hoạch) ám sát ai
彼
は
大統領
を
暗殺
する
陰謀
に
巻
き
込
まれた
Anh ta có dính líu vào âm mưu ám sát tổng thống
その
ヤクザ達
は
対立
する
ヤクザ
の
親分
を
暗殺
する
計画
の
仲間
に
彼
を
入
れた。
Các băng đảng để anh ta tham gia vào kế hoạch của họ để đánh bại một thủ lĩnh băng đảng đối thủ.