Kết quả tra cứu mẫu câu của 暗礁
暗礁
を
避
ける
Tránh đá ngầm
船
は
暗礁
に
乗
り
上
げて
難破
した。
Con tàu bị đắm trên một bãi đá ngầm bị chìm.
船舶
が
暗礁
に
乗上
げる
Tàu bị đâm vào đá ngầm .
12
マイル
の
暗礁
の
下
に
"12 vạn dặm dưới đáy biển" (tác phẩm)