Kết quả tra cứu mẫu câu của 暫く
私
は
暫
く
待
つように
言
われた。
Tôi được yêu cầu đợi một thời gian.
アラン
と
私
は
暫
くの
間御互
いに
見
つめ
合
った。
Alan và tôi nhìn nhau một lúc.
出
る
前
にはなぜだか
暫
く
鏡
を
見
てゐた。
Trước khi ra ngoài, tôi không biết tại sao bản thân lại ngắm mình trong gương một lúc.
「
直
る
見込
みは?」「
システム開発チーム
の
シュバイシェン博士
が
現在闘病中
のため、もう
暫
くはかかるかと
・・・
」
"Triển vọng sửa chữa?" "Giáo sư Shubaishen, lãnh đạo của hệ thốngnhóm phát triển, hiện không khỏe nên chúng tôi nghĩ sẽ mất một thời gian nữa... "