Kết quả tra cứu mẫu câu của 暫定
〜の
暫定的更新
Sự đổi mới có tính tạm thời của ~ .
その
暫定結論
に
同意
する
Tôi đồng ý với kết luận tạm thời này
IMF
暫定委員会
Ủy ban lâm thời IMF
自国
に
戦後
の
暫定行政機関
を
設立
する
Thành lập 1 cơ quan hành chính tạm thời sau chiến tranh cho 1 đất nước nào đó .