Kết quả tra cứu mẫu câu của 暫定的
〜の
暫定的更新
Sự đổi mới có tính tạm thời của ~ .
われわれはその
会合
を
暫定的
に
月曜日
ときめています。それは
変更
することがあります。
Chúng tôi đã dự kiến cuộc họp vào thứ Hai. Nó có thể thay đổi.
政府
は
中間
とりまとめを
発表
し、
暫定的
な
規制
を
設
けました。
Chính phủ đã công bố hướng dẫn tạm thời và thiết lập các quy định tạm thời.