Kết quả tra cứu mẫu câu của 暴力的
暴力的
な
急進主義
を
信奉
する
Tin vào chủ nghĩa cấp tiến bạo lực
非暴力的
に
土地改革
を
進
める
Cuộc cải cách ruộng đất không dùng đến bạo lực .
彼女
の
性格
が
暴力的
なのは、ひとつには
辛
い
子供時代
を
送
ったためである。
Cô ấy có tính bạo lực, một phần là do trải qua thời thơ ấu đau khổ.
1
人
のいじめっ
子
の
暴力的
な
振
る
舞
いが
教室
の
中
で
伝染
した。
Hành vi bạo lực của một đứa bé hay bắt nạt bạn bè đã lan truyền trong lớp học. .