Kết quả tra cứu mẫu câu của 暴発
銃
が
暴発
してしまった。
Khẩu súng đã nổ một cách tình cờ.
その
銃
は
暴発
した。
Khẩu súng đã nổ một cách tình cờ.
銃
を
掃除
していたら、
突然暴発
してしまった。
Khẩu súng đột ngột nổ khi tôi đang lau nó.
彼
が
鉄砲
を
掃除
していたら
暴発
し、もう
少
しで
妻
に
当
たるところだった。
Súng nổ trong khi anh ta đang lau nó, và viên đạn gần như bắn trúngngười vợ.