Kết quả tra cứu mẫu câu của 暴落
暴落
から
持
ち
直
す
Khôi phục lại sau một sự sụt giảm mạnh. .
株式市場
は
暴落
した。
Thị trường chứng khoán sụt giảm.
彼
は
株
の
大暴落
をうまくかわしていました。
Anh ấy đã kịp thời thoát khỏi sự sụp đổ của thị trường chứng khoán.
市場価格
の
暴落
で
一文無
しになってしまった。
Sự sụt giảm của thị trường đã làm sạch tôi.