Kết quả tra cứu mẫu câu của 暴風雨
暴風雨
には
雷
が
伴
った。
Cơn bão kèm theo sấm sét.
暴風雨
で
花
がめちゃくちゃだ
Trận mưa gió đã làm những bông hoa bị xé nát
暴風雨
のため
道路工事
が
中止
された。
Công việc trên đường đã bị đình chỉ vì cơn bão.
暴風雨
によって
発生
した
大
きなうねり
Cơn sóng lớn sinh ra do trận mưa bão.