Kết quả tra cứu mẫu câu của 曖昧
その
曖昧
な
噂
は
嘘
だと
分
かった。
Tin đồn mơ hồ được chứng minh là sai.
彼
の
曖昧
な
返事
は、なおさら
彼女
をいらいらさせた。
Câu trả lời mập mờ của anh khiến cô càng thêm bực bội.
トム
は
曖昧
な
返事
をした。
Tom đưa ra một câu trả lời mơ hồ.
非常
に
曖昧
な
指示
を
出
す
Đưa ra chỉ thị rất khó hiểu