Kết quả tra cứu mẫu câu của 更生
更生
する
犯罪者
Những kẻ tội phạm được cải tạo
青少年
の
更生
Cải tạo thanh thiếu niên .
犯罪者
の
更生
Cải tạo tội phạm
更年期
(
更生期
)を
過
ごすうちに、その
女性
の
生活
は
一変
した
Cuộc sống của người phụ nữ đó đã thay đổi khi bước vào thời kỳ mãn kinh .