Kết quả tra cứu mẫu câu của 書き写す
この
書類
を
書
き
写
すとき
一語
もおとすことのないように
気
をつけなさい。
Khi sao chép giấy này, hãy cẩn thận không bỏ sót bất kỳ từ nào.
君
は
教科書
を
書
き
写
す
時
に1
語落
としてしまった。
Bạn đã bỏ sót một từ trong việc sao chép sách giáo khoa.
〜を
一
つの
言語
から
他
の
言語
に
書
き
写
す
Phiên âm ~ từ ngôn ngữ này sang ngôn ngữ khác .