Kết quả tra cứu mẫu câu của 書き物
堅
い
書
き
物
は
大嫌
いだ。
Tôi hoàn toàn coi thường văn bản chính thức!
その
書
き
物
は
外見
は
豪華
が
内容
が
貧弱
だ。
Cuốn sách này bề ngoài thì đẹp nhưng nội dung thì nghèo nàn.
大型
の
書
き
物机
Bàn viết loại lớn .
彼
は
私
に
書
き
物
を
手渡
した。
Anh ấy đưa cho tôi một tờ giấy bạc.