Kết quả tra cứu mẫu câu của 最下位
わが
チーム
は
最下位
だ。
Đội của chúng tôi đang ở trong hầm.
彼
は
クラス
で
最下位
だった。
Anh ấy đứng cuối lớp.
あの
チーム
はいつも
最下位
だ。
Đội đó luôn ở trong hầm.
私
の
成績
は
一気
に
クラス最下位
まで
転落
してしまっていた。
Điểm của tôi tụt xuống cuối lớp.