Kết quả tra cứu mẫu câu của 最低限
最低限
の
衣食住
の
必要
Cần đảm bảo nhu cầu sinh hoạt thiết yếu
〜
用
の
必要最低限
の
食糧供給
Cung cấp lương thực tối thiểu dùng cho ~
多
くの
会社
が
人員
を
最低限
にまで
縮小
した。
Rất nhiều công ty đã cắt giảm nhân viên của họ xuống mức tối thiểu.
すべての
国民
は、
健康
で
文化的
な
最低限度
の
生活
を
営
む
権利
を
有
する。
Mọi công dân đều có quyền có sức khoẻ và có cuộc sống đáp ứng tối thiểutiêu chuẩn văn hóa.