Kết quả tra cứu mẫu câu của 最先端
その
最先端
の
アミューズメント・スポット
Khu vui chơi giải trí mới nhất ấy
このような
最先端技術
を
使
えば、この
船
は
不沈
だと
言
えるでしょう。
Với công nghệ tiên tiến bậc này, có thể nói con tàu này không thể chìm được.
あの
子
は
流行
の
最先端
を
行
っている。
Cô gái ấy luôn chạy theo những mốt mới nhất.
この
ロボット
は
最先端
の
技術
を
駆使
して
作
られている。
Con rôbốt này được chế tạo theo kỹ thuật tiên tiến nhất.