Kết quả tra cứu mẫu câu của 最前列
最前列
の
席
は
有
りますか。
Tôi có thể có một chỗ ngồi trong quầy hàng không?
最前列
で
絵
を
描
いている
女
の
子
は
私
の
姪
です。
Cô gái vẽ bức tranh ở hàng đầu tiên là cháu gái tôi.
観客席
の
最前列
に
席
を
予約
したわ。
Tôi đã đặt chỗ cho chúng tôi ở hàng ghế đầu của khán phòng.
彼
らは
コンサートホール
の
最前列
に
座
って
オーケストラ
を
聞
いた。
Họ ngồi ở hàng ghế đầu của phòng hòa nhạc và nghe rõ dàn nhạc.