Kết quả tra cứu mẫu câu của 最小
最小
の
公倍数
Bội số chung nhỏ nhất .
最小限
,これだけは
言
っておきたい。
Ít nhất tôi cũng muốn nói điều này.
最小限
どの
世話
だ
立派
に
育
つ
植物
もある。
Một số cây phát triển tốt với mức chăm sóc tối thiểu.
世界最小
の
鳥
Loài chim nhỏ nhất thế giới.