Kết quả tra cứu mẫu câu của 最新作
彼
の
最新作
は
大ヒット
した。
Tác phẩm mới nhất của anh ấy đã được chứng minh là một thành công lớn.
彼
の
最新作
はしゅを
異
にする。
Tác phẩm mới nhất của anh ấy thuộc một thể loại khác.
彼
の
最新作
はこれまでで
最高
の
出来栄
えだ。
Tác phẩm mới đây nhất có lẽ là tác phẩm xuất sắc nhất từ trước đến nay của ông ta.
彼
の
最新作
が
一時的
に
展示
されている。
Các tác phẩm mới nhất của anh ấy đang được trưng bày tạm thời.