Kết quả tra cứu mẫu câu của 最新技術
最新技術
を
活用
した
ブロードキャスティング
が
注目
されている。
Phát sóng sử dụng công nghệ tiên tiến đang thu hút sự chú ý.
この
地域
には
最新技術
を
研究
する
サイエンスパーク
があります。
Khu vực này có một công viên khoa học nghiên cứu các công nghệ tiên tiến.
この
アルバム
は
最新技術
で
リマスター
され、
音質
が
格段
に
向上
した。
Album này đã được làm lại bằng công nghệ mới nhất, giúp cải thiện đáng kể chất lượng âm thanh.
本論文
では、
人工知能
の
最新技術
について
考察
する。
Luận văn này sẽ xem xét về các công nghệ tiên tiến nhất của trí tuệ nhân tạo.