Kết quả tra cứu mẫu câu của 最終日
1
月
の
最終日
は
寒
くなった。
Những ngày cuối tháng trời se lạnh.
サミット
の
最終日
に
発表
される
予定
の
声明文
Thông báo dự định phát biểu vào ngày cuối cùng của hội nghị thượng đỉnh.
今日
が
展覧会
の
最終日
だ。
Hôm nay là ngày cuối cùng của cuộc triển lãm.
サッカー
の
アジアカップ最終日
Ngày thi đấu cuối cùng của cúp châu Á .