Kết quả tra cứu mẫu câu của 月下
5
月下旬
Hạ tuần tháng năm
_
月下旬
に〜を
訪
れ_
月
まで
滞在
する
予定
だ
Dự định ghé thăm ~ vào hạ tuần tháng ~ và lưu lại đó cho đến tháng ~ .
8
月下旬
に
彼
らは
繁殖
のために
長
い
旅
に
出発
します。
Vào cuối tháng 8, chúng bắt đầu một cuộc hành trình dài để sinh sản.
その
結果
、5
月下旬
に
不安神経症
や
不眠症
と
診断
された。
Kết quả là anh được chẩn đoán mắc chứng mất ngủ và rối loạn thần kinh lo âu gần giai đoạn cuốicủa tháng Năm.