Kết quả tra cứu mẫu câu của 月刊誌
月刊誌
を
出版
する
Xuất bản cuốn tạp chí hàng tháng
これは
月刊誌
だ
Đây là cuốn tạp chí phát hành hàng tháng
彼
は
新
しい
月刊誌
を
出版
するつもりだ。
Anh ấy dự định sẽ cho ra một tờ nguyệt san mới.
有料会員
の
皆
さまには、
月刊誌
をお
届
け
致
します
Tất cả các hội viên phải trả chi phí sẽ được nhận một cuốn tạp chí phát hành hàng tháng