Kết quả tra cứu mẫu câu của 月間
月間報告書
を
添付
します。
Đính kèm là báo cáo hàng tháng của tôi.
2
ヶ月間雨
がない。
Đã hai tháng trời không mưa.
_
カ月間有効
な
定期券
Vé định kỳ có giá trị _ tháng .
_
カ月間
の
ダイエット食事療法
で_
キログラム
やせる
Giảm bao nhiêu kilôgam (cân, kilô) sau khi ăn kiêng