Kết quả tra cứu mẫu câu của 有り
(
人
)をじろりと
見
る(
険
の
有
る
目
)
Liếc ai đó với cái nhìn sắc sảo .
湖畔
にはかなり
多
くの
ホテル
が
有
る。
Có khá nhiều khách sạn ven hồ.
有
り
得
ない!
Nó không thể được!
有
り
合
せの
料理
Thức ăn sẵn