Kết quả tra cứu mẫu câu của 有りける
奇麗
な
花
には
刺
が
有
る。
Hoa đẹp có gai.
彼
には
精神障害
が
有
る。
Anh ấy bị thiểu năng trí tuệ.
彼
は
学生
に
人気
が
有
る。
Anh ấy nổi tiếng với các sinh viên.
(
人
)をじろりと
見
る(
険
の
有
る
目
)
Liếc ai đó với cái nhìn sắc sảo .