Kết quả tra cứu mẫu câu của 有り金
有
り
金全部無
くなってしまった。
Tất cả tiền đã biến mất.
有
り
金
をはたいてその
本
を
買
った。
Tôi đã tiêu hết số tiền mình có để mua cuốn sách.
彼
は
有
り
金全部
なくした。
Anh ta đã mất tất cả số tiền mà anh ta có.
馬
に
有
り
金
を
全部賭
ける
Đặt cược tất cả số tiền mà mình có vào con ngựa